Công ty cổ phần thiết bị vật tư Minh Hải chuyên thiết kế đóng mới các sản phẩm xe nâng đầu chở máy công trình, xe phooc, fooc nâng đầu vận chuyển máy công trình như: máy xúc, lu, ủi, máy cẩu, máy gặt lúa, máy nông nghiệp, các thiết bị công trình... Với nhiều năm kinh nghiệm thiết kế đóng mới, hoán cải xe cũ thành xe nâng đầu công ty chúng tôi cam kết đưa ra thị trường với các sản phẩm chất lượng giá thành cạnh tranh.
Sản phẩm xe nâng đầu chở máy công trình 4 chân Thaco Auman C300B được thiết kế trên nền xe tải Thaco Auman C300B do Trường Hải lắp ráp sản xuất. Xe nâng đầu 4 chân Thaco Auman sau khi hoàn thiện có tải trọng 16.5 tấn, tổng tải trọng 30 tấn. Đây là mẫu xe nâng đầu chở máy công trình 4 chân được sử dụng rất nhiều trên thị trường bởi xe có giá thành cạnh tranh, chế độ bảo hành tốt.
Xem thêm các sản phẩm khác của công ty chúng tôi tại >>> giá xe nâng đầu chở máy công trình
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN C300B |
|
1 |
ĐỘNG CƠ WEICHAI (Công nghệ Áo) |
||
Kiểu |
WP10.340E32 |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
9726 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
126 x 130 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
340 / 2200 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
1250 / 1400 ~ 1600 |
|
Cầu sau |
-Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444 |
||
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
i1=12.10 / i2=9.42 / i3=7.32 / i4=5.71 / i5=4.46 / i6=3.48 / i7=2.71 / i8=2.21 / i9=1.64 / i10=1.28 / i11=1.00 / i12=0.78 / R1=11.56 / R2=2.59 |
||
Tỷ số truyền cuối |
- |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
6 |
LỐP XE |
||
Hiệu |
- |
||
Trước/Sau |
11.00R20 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
11950 x 2500 x 3560 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
9500 x 2380 x 2150 |
|
Kích thước chassic (Dày x R x C) |
mm |
(8+4) x 80 x 280 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1954 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1860 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
1800 + 5100 + 1350 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
270 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
11810 |
|
Tải trọng |
kg |
17995 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
30000 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
36 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
11,57 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
90 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 (hợp kim nhôm) |